Ngừng tim phổi
Chuyên khoa | khoa tim mạch, y học cấp cứu |
---|---|
ICD-10 | I46 |
MeSH | D006323 |
DiseasesDB | 2095 |
ICD-9-CM | 427.5 |
English version Ngừng tim phổi
Ngừng tim phổi
Chuyên khoa | khoa tim mạch, y học cấp cứu |
---|---|
ICD-10 | I46 |
MeSH | D006323 |
DiseasesDB | 2095 |
ICD-9-CM | 427.5 |
Thực đơn
Ngừng tim phổiLiên quan
Ngừng thở khi ngủ Ngừng thở Ngừng tim Ngừng bắn Ngũ Nguyệt Thiên Ngư nghiệp và biến đổi khí hậu Ngưng tụ Bose-Einstein Ngụ ngôn Ngủ ngáy Ngư nghiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngừng tim phổi